TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt dòng

ngắt dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngắt dòng

justification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 deenergize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngắt dòng

umbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Öffnungswinkel b (Öffnungsabschnitt). Er ist der Drehwinkel der Kurbelwelle, in der der Primärstromkreis geöffnet ist. Er setzt sich zusammen aus der Brenndauer und dem Ausschwingvorgang.

Góc ngắt dòng điện β (khoảng cách ngắt dòng điện) là góc quay trục khuỷu trong thời gian ngắt mạch sơ cấp, bao gồm thời gian cháy và quá trình dao động tắt dần.

Das Steuergerät unterbricht den Primärstrom, wodurch der Zündfunken ausgelöst wird.

Bộ điều khiển ngắt dòng điện sơ cấp, qua đó kích hoạt tia lửa mồi.

Ist die gewünschte Einspritzmenge erreicht, unterbricht das Pumpensteuergerät die Stromzufuhr zum Magnetventil.

Khi đạt được lượng phun mong muốn, ECU bơm ngắt dòng điện điều khiển van điện từ.

Soll ein Thyristor sperren, d.h. den Stromfluss unterbrechen, so kann dies auf folgende Weise geschehen:

Thyristor chặn, có nghĩa là ngắt dòng điện, có thể thực hiện với những cách như sau:

Was geschieht im Primärkreis einer Spulenzündan­ lage beim Öffnen und Schließen des Stromkreises?

Điều gì xảy ra trong mạch sơ cấp khi đóng và khi ngắt dòng điện sơ cấp?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbrechen /(st. V.; hat) (Druckw.)/

chia cột (một bài viết); ngắt dòng; ngắt chữ (để xuống hàng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deenergize /điện lạnh/

ngắt dòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

justification

ngắt dòng