Việt
bẻ gãy
bẻ gập
quật đổ
gập lại
gây
sụp
Đức
umbrechen
einjknicken
v Darf nicht geknickt werden.
Không được bẻ gập
Ausknicken
Bẻ gập
der Sturm bricht Bäume um
cơn bão quật đổ cây cối.
vor Erschöpfung knickten ihr die Knie ein
nàng khuỵu xuống vì kiệt sức.
umbrechen /(st. V.)/
(hat) bẻ gãy; bẻ gập; quật đổ;
cơn bão quật đổ cây cối. : der Sturm bricht Bäume um
einjknicken /(sw. V.)/
(ist) gập lại; bẻ gập; gây; sụp;
nàng khuỵu xuống vì kiệt sức. : vor Erschöpfung knickten ihr die Knie ein