TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einjknicken

làm gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einjknicken

einjknicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir den Fuß eingeknickt

tôi đã làm gập bàn chần của mình.

vor Erschöpfung knickten ihr die Knie ein

nàng khuỵu xuống vì kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjknicken /(sw. V.)/

(hat) làm gãy; làm nứt; bẻ cong;

ich habe mir den Fuß eingeknickt : tôi đã làm gập bàn chần của mình.

einjknicken /(sw. V.)/

(ist) gập lại; bẻ gập; gây; sụp;

vor Erschöpfung knickten ihr die Knie ein : nàng khuỵu xuống vì kiệt sức.