Eisschmelze /f =, -n/
sự] tan băng; -
durchtauen /vi (s)/
tan băng, tan giá.
enteisen /vt/
tan băng, hết băng;
abtauen /I vi (s)/
tan băng, tan giá; II vt làm cho băng tan; nấu chảy, nung chảy.
aufbrechen /I vt/
1. bẻ gãy, đập vô, nạy, cạy (của); bóc (thư...); 2. cày; II vi (s) 1. (về sông) tan băng, khai thông; (thực vật) nổ hoa, ra lá; (y) vô mủ; 2. lên đưỏng, xuất quân, xuất hành.