Việt
sự tan giá
tan băng
sự tan
làm tan
làm tan băng
tan
chảy
làm tan đông
tan đông
sự tan băng
làm tan giá
Anh
thaw
unfreeze
Đức
auftauen
schmelzen
abtauen
Frostaufgang
Tau
Pháp
dégel
décongeler
dégeler
thaw, unfreeze
làm tan giá (tan băng)
[DE] Tau
[EN] thaw
[FR] dégel
thaw /ENG-MECHANICAL/
[DE] auftauen
[FR] décongeler; dégeler
Thaw
auftauen, Frostaufgang
sự tan băng, sự tan giá
schmelzen /vt/CNT_PHẨM/
[VI] làm tan, làm tan băng
schmelzen /vi/CNT_PHẨM/
[VI] tan, chảy
abtauen /vt/KT_LẠNH/
[VI] làm tan băng
auftauen /vt/CNT_PHẨM/
[VI] làm tan băng, làm tan đông
auftauen /vi/CNT_PHẨM/
[VI] tan băng, tan đông
o sự tan (băng, tuyết), sự tan giá
§ dynamite thaw : sự làm chảy đinamit