dégel
dégel [dejel] n. m. 1. Sự làm tan đông bằng cách tăng nhiệt độ. -Barrières de dégel: V. barrière. 2. Bóng Việc làm tan băng, sưỏi ấm. Spécial. Sự giải tỏa băng giá trong quan hệ giữa hai nuóc; hai tập đoàn. Le dégel des relations internationales: Sự tan băng trong quan hệ quốc tế.