TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dégeler

to thaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dégeler

auftauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dégeler

dégeler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décongeler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégeler

[DE] auftauen

[EN] to thaw

[FR] dégeler

décongeler,dégeler /ENG-MECHANICAL/

[DE] auftauen

[EN] thaw

[FR] décongeler; dégeler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dégeler

dégeler [de31e] V. tr. [20] 1. Làm tan băng, làm ấm lên. 2. Bóng Làm hoạt động lên, xốc lên, sôi động lên. Dégeler un auditoire: Làm sôi động mót cử toa. -V. pron. L’atmosphère de la réuntion s’est rapidement dégelée: Không khí hội nghị mau chóng sôi dộng lên. 3. TÀI Giải tỏa tài khoản phong bế. Dégeler des crédits: Giải tòa ngân khoản tín dụng. 4. V. intr. Tan băng; hết tình trạng giá băng. 11 dégèle: Tròi tan băng.