TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tan

làm tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm tan băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nấu chảy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

làm tan

 dissolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

làm tan

schmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PA lässt sich gut durch Kleben verbinden, allerdings sollte der Kleber Ameisensäure enthalten, um die Oberfläche anlösen zu können.

PA có thể kết nối dễ dàng bằng phương pháp dán, tuy nhiên chất dán nên chứa acid formic để làm tan một phần bề mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Zufuhr von Wärme können Paraffinkristalle aufgelöst und verstopfte Filter wieder durchlässig werden.

Nhiệt đưa vào có thể làm tan các tinh thể paraffin và làm thông lưới lọc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P336 Vereiste Bereiche mit lauwarmem Wasser auftauen.

P336 Dùng nước ấm làm tan những chỗ bị tê cóng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auflösung von Blutgerinnseln

làm tan các máu cục

Wichtige Produkte: Hormone (Humaninsuline, Insulinanaloga, Somatropin), Signalstoffe (Zytokine) wie a-Interferon, Blutgerinnselauflösende Wirkstoffe (Fibrinolytika)

Sản phẩm chính: kích thích tố (Insulin người, insulin tương tự, somatropin), phân tử tín hiệu (cytokine) như một α-interferon, hoạt chất làm tan máu đông (fibrinolytic)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

melt

Nấu chảy; làm tan; tan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] thaw

[VI] làm tan, làm tan băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolve

làm tan