abpicken /vt/
1. ghè ra, dập vô, bẻ gãy; 2. đẽo, vạc, bạt.
abspalten /I vt/
chẻ, bổ, bủa, tách ra, ghè ra, đập vô; II vi (s)
abstoßen /I vt/
1. ghè ra, đập vô; 2. đẩy, xô, hất, tống ra; (nghĩa bóng) làm xa lánh; 3. làm sòn, làm rách, 3. tiêu thụ, bán hạ giá; 11 vi (s, h) [tự[ đẩy, xô, hất ra;