TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạt

bạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phật đà

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bụt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

san

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

chăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ. trôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vải sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lúc lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đung đưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mui che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bạt

buddha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 adz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lewelling down of high spots

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

planing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

felt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leeway

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tilt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bạt

sorglos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbekümmert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unachtsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachlässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hastig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leichtsinnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorwort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Epilog

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nachwort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

planieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf gleiches Niveau bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đốn fällen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kanevas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Segeltuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Baupappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachstuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bạt

Dérasement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

arasement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An einem Geschäft m der Marktgasse wird eine Markise heruntergekurbelt.

Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lagerschale

Bạt lót

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

* EPILOGUE

* Bạt

An awning is cranked in a shop on Marktgasse.

Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.

An awning creaks quietly as the milliner arrives at his shop on Marktgasse.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tilt

sự lật, sự nghiêng, lúc lắc, đung đưa, độ nghiêng, độ dốc, bạt, mui che

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachstuch /das/

(Pi -e) vải sơn; vải dầu; bạt;

Từ điển toán học Anh-Việt

leeway

cơ. trôi, giạt, bạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baupappe /f/GIẤY/

[EN] felt

[VI] bạt, chăn (trong sản xuất giấy)

Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] felt

[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bạt,san

[EN] Lewelling down of high spots; planing

[VI] Bạt; san

[FR] Dérasement; arasement

[VI] Đào bạt các chỗ cao để tạo độ bằng phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adz

bạt

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bạt

buddha

phật đà,phật,bụt,bạt

buddha

Từ điển tiếng việt

bạt

- 1 (F. bâche) dt. Vải dày, cứng, thô, thường dùng che mưa nắng: che bạt làm rạp vải bạt.< br> - 2 x. Não bạt.< br> - 3 (baht) dt. Đơn vị tiền tệ của Thái Lan.< br> - 4 đgt. 1. San bằng: bạt mô đất bạt núi ngăn sông. 2. Dạt đi, bật khỏi: Mỗi người bạt đi một nơi.< br> - 5 đgt. (Dùng tay) đánh mạnh vào tai hay gáy: bạt một cái vào tai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạt

bạt

1) (liều) sorglos (a), unbekümmert (a), unachtsam (a), nachlässig (a), hastig (a), leichtsinnig (a);

2) (lời bạt) Vorwort n, Epilog m, Nachwort n;

3) (san bằng) vt, planieren vt; auf gleiches Niveau bringen vt; bạt dát dem Erdboden gleichmachen;

4) (chặt, đốn) fällen vt, abhauen vt; bạt rừng den Wald fällen;

5) (vải bạt) Kanevas m, Segeltuch n