Việt
phần kết
-e
phần bạt hậu
lôi két
diễn văn bế mạc.
lời chào kết thúc buổi diễn của diễn viên với khán thính giả
phần kết một cuô’n sách
Đức
Epilog
Epilog /[epi'lo:k], der; -s, -e/
phần kết; lời chào kết thúc buổi diễn của diễn viên với khán thính giả (Schlussrede, Nachspiel);
phần kết một cuô’n sách (abschließendes Nachwort);
Epilog /m -(e)s,/
1. phần kết, phần bạt hậu; 2. lôi két, diễn văn bế mạc.