TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

felt

phớt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nỉ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy dầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bằng nỉ

 
Tự điển Dầu Khí

bằng phớt

 
Tự điển Dầu Khí

Nỉ phớt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tạo nỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

băng phớt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải nỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

felt

felt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

felt

Filz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baupappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso, who had never gotten along with his father, felt griefstricken and guilty.

Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

felt

vải nỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baupappe /f/GIẤY/

[EN] felt

[VI] bạt, chăn (trong sản xuất giấy)

Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] felt

[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

felt

phớt; nì

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Felt

băng phớt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FELT

Xem roofing felt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Filz

felt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

felt

Nỉ phớt, dạ, tạo nỉ

Tự điển Dầu Khí

felt

  • danh từ

    o   nỉ, phớt

  • tính từ

    o   bằng nỉ, bằng phớt

    §   asphalt saturated felt : nỉ tẩm atphan

    §   filtering medium felt : môi trường lọc bằng phớt

    §   roofing felt : nỉ tẩm bitum, các tông thấm bitum

    §   water proof felt : nỉ không thấm nước

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    felt

    Filz

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    felt

    giấy dầu