Việt
phớt
nỉ
dạ
giấy dầu
bằng nỉ
bằng phớt
Nỉ phớt
tạo nỉ
băng phớt
nì
bạt
chăn
vải nỉ
Anh
felt
Đức
Filz
Baupappe
Besso, who had never gotten along with his father, felt griefstricken and guilty.
Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.
Baupappe /f/GIẤY/
[EN] felt
[VI] bạt, chăn (trong sản xuất giấy)
Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/
[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt
phớt; nì
Felt
FELT
Xem roofing felt
Nỉ phớt, dạ, tạo nỉ
o nỉ, phớt
o bằng nỉ, bằng phớt
§ asphalt saturated felt : nỉ tẩm atphan
§ filtering medium felt : môi trường lọc bằng phớt
§ roofing felt : nỉ tẩm bitum, các tông thấm bitum
§ water proof felt : nỉ không thấm nước