Filz /[filts], der; -es, -e/
nỉ;
phớt (textiles Material);
ein Hut aus Filz : một cái mũ phớt.
Filz /[filts], der; -es, -e/
mớ rối;
mớ lộn xộn (Verwobenes);
Filz /[filts], der; -es, -e/
(südwestd ) sợi lông tưa;
sợi lông bị sổ (Fussel, Fluse);
Filz /[filts], der; -es, -e/
dạng ngắn gọn của danh từ;