Việt
mớ lộn xộn
mớ rối
đống lộn xộn
mớ bòng bong
đống hỗn độn
Đức
Wust
Gemisch
Filz
Schurrmurr
Filz /[filts], der; -es, -e/
mớ rối; mớ lộn xộn (Verwobenes);
Schurrmurr /der; -s (nordd.)/
đống lộn xộn; mớ lộn xộn (Gerümpel);
Wust /[vu:st], der; -[e]s (abwertend)/
mớ lộn xộn; mớ bòng bong; đống hỗn độn;
Wust m, Gemisch n