TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wüst

hoang vu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dân cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói bù. mất trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bửa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không người ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wust

chát đống lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mớ lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mớ bòng bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống hỗn độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wust

Wust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wüst

wüst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wust /[vu:st], der; -[e]s (abwertend)/

mớ lộn xộn; mớ bòng bong; đống hỗn độn;

wüst /[vy:st] (Adj.; -er, -este)/

hoang vu; hoang vắng; không người ở (Öde);

wüst /[vy:st] (Adj.; -er, -este)/

hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi (unordentlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wust /m -es/

sự] chát đống lộn xộn; đông

wüst /a/

1. [thuộc] hoang mạc, sa mạc, hoang vu, hoang, không dân cơ; wüst liegen bị bỏ hoang; 2. rối, rối tung, rói bù. mất trật tự, bửa bãi, lộn xộn; ein - es Durcheinander [sự| lộn xộn, rỗi rắm; 3. phóng đãng, trác táng, bê tha, dâm đãng, dâm ô; - es Treiben cuộc sống bê tha.