wüst /[vy:st] (Adj.; -er, -este)/
hoang vu;
hoang vắng;
không người ở (Öde);
öde /[’0:da] (Adj.)/
không người ở;
trống trải;
vắng vẻ;
hiu quạnh;
một vùng đất hoang vắng. : eine Öde Gegend
ausge /stör. ben (Adj.)/
im ắng;
vắng tanh;
hoang vắng;
không người ở;
trông trải;
vắng vẻ;
hiu quạnh (unbelebt, menschen leer);
hoang vắng, như chôn không người. 1 : wie ausgestorben