Việt
im ắng
vắng tanh
không tranh luận
yên lặng.
hoang vắng
không người ở
trông trải
vắng vẻ
hiu quạnh
Đức
ausgestorben
debattelos
ausge
wie ausgestorben
hoang vắng, như chôn không người. 1
ausge /stör. ben (Adj.)/
im ắng; vắng tanh; hoang vắng; không người ở; trông trải; vắng vẻ; hiu quạnh (unbelebt, menschen leer);
hoang vắng, như chôn không người. 1 : wie ausgestorben
ausgestorben /a/
im ắng, vắng tanh;
debattelos /adv/
không tranh luận, im ắng, yên lặng.