menschenleer /(Adj.)/
không người;
vắng ngắt;
vắng tanh;
vắng vẻ;
hoang vắng;
ausge /stör. ben (Adj.)/
im ắng;
vắng tanh;
hoang vắng;
không người ở;
trông trải;
vắng vẻ;
hiu quạnh (unbelebt, menschen leer);
hoang vắng, như chôn không người. 1 : wie ausgestorben