ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/
(diễn tả sự bình tĩnh, sự thản nhiên) cứ;
hãy để yên;
mặc kệ;
soll er ruhig schreien! : cứ để nó la!
ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/
(diễn tả sự đồng ý, tỏ ý mời) xin mời;
có thể;
cứ tự nhiên;
ihr könnt ruhig rauchen : các bạn cứ hút thuốc tự nhièn.
ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/
(diễn tả sự động viên, vẻ tự tin) bình tĩnh;
hãy;
cứ;
không có gì phải lo (unbesorgt, getrost);
das könnt ihr mir ruhig glauben : các bạn cứ tin ở mình.