TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruhig

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

êm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ô*n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc kệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì phải lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruhig

quiescent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

smooth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

quiet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

silent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ruhig

ruhig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ruhend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

untätig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unerdrückt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

still

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Unfall durch Einatmen: Verunfallten an die frische Luft bringen und ruhig stellen

Khi xảy ra tai nạn do hít vào: Đưa người bị nạn ra chỗ thông thoáng và để nằm yên

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie stehen ruhig da, lesen Gebetbücher, tragen ihre Kinder.

Họ bình thản đứng đó, đọc sách, bế con.

Auch das Bundesbaus bleibt nicht ruhig in der Bundesgasse stehen.

Cả tòa nhà Quốc họi cũng không còn đứng cố định trên Bundesgasse nữa.

Sie stehen ruhig da, aber insgeheim kochen sie vor Zorn.

Họ thản nhiên đứng đó, nhưng trong thâm tâm lại giận sôi lên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

„Versuch´ es ruhig, Du schaffst das schon!“

“Hãy an tâm thử nghiệm, bạn có thể làm được điều đó!”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soll er ruhig schreien!

cứ để nó la!

ihr könnt ruhig rauchen

các bạn cứ hút thuốc tự nhièn.

das könnt ihr mir ruhig glauben

các bạn cứ tin ở mình.

Từ điển Polymer Anh-Đức

quiescent

ruhend, untätig; unerdrückt; ruhig, still

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/

(diễn tả sự bình tĩnh, sự thản nhiên) cứ; hãy để yên; mặc kệ;

soll er ruhig schreien! : cứ để nó la!

ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/

(diễn tả sự đồng ý, tỏ ý mời) xin mời; có thể; cứ tự nhiên;

ihr könnt ruhig rauchen : các bạn cứ hút thuốc tự nhièn.

ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/

(diễn tả sự động viên, vẻ tự tin) bình tĩnh; hãy; cứ; không có gì phải lo (unbesorgt, getrost);

das könnt ihr mir ruhig glauben : các bạn cứ tin ở mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruhig /I a/

yên tĩnh, yên lặng, yên ô*n, bình tĩnh; II adv [một cách] yên tĩnh, yên lặng, bình tĩnh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ruhig

calm

ruhig

quiet

ruhig

silent

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruhig /adj/M_TÍNH/

[EN] quiescent

[VI] nghỉ

ruhig /adj/CT_MÁY/

[EN] smooth

[VI] êm, không va đập