Việt
cứ
hãy để yên
mặc kệ
Đức
ruhig
soll er ruhig schreien!
cứ để nó la!
ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/
(diễn tả sự bình tĩnh, sự thản nhiên) cứ; hãy để yên; mặc kệ;
cứ để nó la! : soll er ruhig schreien!