cứ
1) zu, je; cứ hai người một zu zwei; cứ ba quyền một người je drei Hefte;
2) doch (adv), aber doch (a); sollen; mày cứ dén du sollst kommen; nó mệt nhưng nó cứ tham gia vào công việc er war müde, doch machte er sich an die Arbeit; cứ nói tiếp sprechen Sie dochweiter;
3) laut gemäß (prp), nach (adv), entsprechend (a), cứ thật mà nói der Wahrheit gemäß; cứ lăn lượt der Reihe nach
cứ
Kaliber n, Lehre f, Standarte f,