Việt
bình tĩnh
hãy
cứ
không có gì phải lo
Đức
ruhig
das könnt ihr mir ruhig glauben
các bạn cứ tin ở mình.
ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/
(diễn tả sự động viên, vẻ tự tin) bình tĩnh; hãy; cứ; không có gì phải lo (unbesorgt, getrost);
các bạn cứ tin ở mình. : das könnt ihr mir ruhig glauben