TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

je

bao giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: je.... desto...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

je... je... càng.... càng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: je nachdem... tùy theo...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy thuộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời ơi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên một thành phố ở bang Thüringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cộng Hòa Liên Bang Đức 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

je

je

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Je nach Legierung

Tùy loại hợp kim

Je nach Ausführung

Tùy theo dạng thiết kế

je nach Bauart

Tùy theo kiểu máy đo

je nach Viskosität

Tùy theo độ nhờn

je nach Wassergehalt

tùy theo nồng độ nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

je früher du kommst, desto mehr Zeit haben wir

em càng đến sớm thì chúng ta càng có nhiều thời gian', je länger, je lieber: càng lâu căng tốt.

je nachdem, ob er Zeit hat

tùy thuộc vào việc anh ta có thời gian hay không. 4

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

je /(Konj.)/

càng càng;

je früher du kommst, desto mehr Zeit haben wir : em càng đến sớm thì chúng ta càng có nhiều thời gian' , je länger, je lieber: càng lâu căng tốt.

je /(Konj.)/

(dùng với giới từ “nachdem”) tùy theo; tùy thuộc vào;

je nachdem, ob er Zeit hat : tùy thuộc vào việc anh ta có thời gian hay không. 4

je /(Inteij.)/

(tiếng kêu sửng sốt hay rên rỉ) ồ; ôi; trời ơi!;

Je /na/

tên một thành phố (khoảng 100 000 dân) ở bang Thüringen; Cộng Hòa Liên Bang Đức 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

je /I adv/

1. bao giỏ, khi nào; je und je bất (âýôSậx: cú lúc nào, luôn luôn; von je từ lâu; seit eh’ und je từ lâu; wie eh’ und je đã từ lâu; 2. đến, cho đến, đến tận, đến hết; je zwei (und zwei) đến hai; für je zehn... cho đến mưòi; II cj 1.: je.... desto..., je... je... càng.... càng...; je eher, desto besser càng sóm càng tốt; 2.: je nachdem... tùy theo..., phù hợp vói...