TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùy thuộc vào

tùy thuộc vào

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ đề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môn học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chình phục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phải chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đưa ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tùy thuộc vào

as a function of

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Storm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tùy thuộc vào

in Abhängigkeit von

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

je

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

tùy thuộc vào

selon

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffwerte in Abhängigkeit von der Temperatur

Thông số tùy thuộc vào nhiệt độ

Konzentrations- und temperaturabhängig

tùy thuộc vào nồng độ và nhiệt độ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Festigkeit hängt von der Art der Belastung ab.

Độ bền tùy thuộc vào loại tải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Biegekraft ist abhängig von:

Lực uốn tùy thuộc vào:

Diese Kraft ist abhängig von …

Lực điện từ này tùy thuộc vào:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

je nachdem, ob er Zeit hat

tùy thuộc vào việc anh ta có thời gian hay không. 4

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chủ đề,môn học,chình phục,phải chịu,đưa ra,tùy thuộc vào

[DE] Sturm

[EN] Storm

[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

je /(Konj.)/

(dùng với giới từ “nachdem”) tùy theo; tùy thuộc vào;

tùy thuộc vào việc anh ta có thời gian hay không. 4 : je nachdem, ob er Zeit hat

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tùy thuộc vào

[DE] in Abhängigkeit von

[EN] as a function of

[FR] selon

[VI] tùy thuộc vào