Việt
tùy thuộc vào
tùy theo
chủ đề
môn học
chình phục
phải chịu
đưa ra
Anh
as a function of
Storm
Đức
in Abhängigkeit von
je
Sturm
Pháp
selon
Stoffwerte in Abhängigkeit von der Temperatur
Thông số tùy thuộc vào nhiệt độ
Konzentrations- und temperaturabhängig
tùy thuộc vào nồng độ và nhiệt độ
Die Festigkeit hängt von der Art der Belastung ab.
Độ bền tùy thuộc vào loại tải.
Die Biegekraft ist abhängig von:
Lực uốn tùy thuộc vào:
Diese Kraft ist abhängig von …
Lực điện từ này tùy thuộc vào:
je nachdem, ob er Zeit hat
tùy thuộc vào việc anh ta có thời gian hay không. 4
chủ đề,môn học,chình phục,phải chịu,đưa ra,tùy thuộc vào
[DE] Sturm
[EN] Storm
[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,
je /(Konj.)/
(dùng với giới từ “nachdem”) tùy theo; tùy thuộc vào;
tùy thuộc vào việc anh ta có thời gian hay không. 4 : je nachdem, ob er Zeit hat
[DE] in Abhängigkeit von
[EN] as a function of
[FR] selon
[VI] tùy thuộc vào