Việt
bão
chủ đề
môn học
chình phục
phải chịu
đưa ra
tùy thuộc vào
bão auroral ~ bão cực quang black ~ bão đen coastal ~ bão bờ biển cyclonic ~ bão xoáy thuận desert ~ bão cát
cơn bão
lam phong
tỳ lam phong
Anh
storm
rainstorm
typhoon
hurricane
Đức
Sturm
Unwetter
Unwetterereignis
Gewitter
Pháp
tempête
orage
intempéries
lam phong,tỳ lam phong
typhoon, storm, hurricane
storm /SCIENCE/
[DE] Sturm
[EN] storm
[FR] tempête
[FR] orage
rainstorm,storm /SCIENCE/
[DE] Unwetter; Unwetterereignis
[EN] rainstorm; storm
[FR] intempéries
bão auroral ~ bão cực quang (một dạng bão từ) black ~ bão đen (bão bụi ở Trung Á) coastal ~ bão bờ biển cyclonic ~ bão (có tính chất) xoáy thuận desert ~ bão cát, bão sa mạc dust ~ bão bụi glaze ~ bão băng hail ~ bão có mưa đá ice ~ bão băng ionospheric ~ bão tầng điện li isolated ~ bão cô lập kona ~ bão Kona (bão có phạm vi rộ ng, di chuyển chậ m hình thành ở miền cận nhiệt đới về mùa đông) lightning ~ dông tố local ~ lốc cục bộ magnetic ~ bão từ noise ~ bão tạp âm revolving ~ bão khí xoáy tụ sand ~ bão cát severelocal ~ khí xoáy tụ địa phương silver ~ bão băng snow ~ bão tuyết sonora ~ bão Sonora (xảy ra về mùa hè ở vùng núi phía nam Califonia và ở sa m ạ c) tropical ~ bão nhiệt đới violent ~ bão mãnh liệt volcanic ~ bão núi lửa
o bão
§ dust storm : bão bụi
§ magnetic storm : bão từ
Storm
[EN] Storm
[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,
n. violent weather, including strong winds and rain or snow