Việt
xoáy lốc
bão xoáy
cơn bão
vlđc. bão lốc
lam phong
tỳ lam phong
Anh
hurricane
typhoon
storm
Đức
Hurrikan
Orkan
Pháp
ouragan
lam phong,tỳ lam phong
typhoon, storm, hurricane
HURRICANE
gió lốc Gió cấp 12 trong thang Beaufort (Beaufort scale). Còn gọi là cyclone
hurricane /SCIENCE/
[DE] Hurrikan; Orkan
[EN] hurricane
[FR] ouragan
o xoáy lốc, bão xoáy