Việt
Làm phồng
làm lồi ra
uô'n cong
làm bầu
lam phong
tỳ lam phong
đổt cháy
thiêu hủy
thiêu cháy
đót cháy
làm bỏng
làm phỏng
Anh
gore
typhoon
storm
hurricane
Đức
ausbauchen
verbrennen
éine Léiche verbrennen
hóa táng (xác chết); 2. làm bỏng, làm phỏng; II vi (s) cháy trụi, cháy sạch; bị thiêu hủy, cháy ra tro;
verbrennen /I vt/
1. đổt cháy, thiêu hủy, thiêu cháy, đót cháy; éine Léiche verbrennen hóa táng (xác chết); 2. làm bỏng, làm phỏng; II vi (s) cháy trụi, cháy sạch; bị thiêu hủy, cháy ra tro;
ausbauchen /(sw. V.; hat)/
làm lồi ra; uô' n cong; làm bầu; làm phồng;
lam phong,tỳ lam phong
typhoon, storm, hurricane