Việt
vạt buổm chéo
sự xen kẽ
sự đi kèm
bao thể
Làm phồng
múi
Mũi đảo
Anh
gore
Nose of island
Pháp
Nez
têle d'ilôt
musoir
Nose of island,gore
[EN] Nose of island; gore [USA][hình 2]
[VI] Mũi đảo
[FR] Nez; têle d' ilôt; musoir
[VI] Bộ phận bắt đầu của đảo, dễ bị xe đâm vào nên có các quy định riêng về chỗ lùi, kẻ vẽ...
múi (cầu)
sự xen kẽ, sự đi kèm, bao thể