TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xen kẽ

sự xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân phiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kỹ thuật xen kẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nửa chu kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự luôn phiên ~ of beds sự xen kẽ các lớp ~ of generation sự xen kẽ thế hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hổng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự xen kẽ

alternation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interleaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercalation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interdigitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfingering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlacing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intercalation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interstice

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự xen kẽ

Alternieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interstice

khoảng trống, khoảng cách, lỗ hổng, sự xen kẽ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gore

sự xen kẽ, sự đi kèm, bao thể

alternation

sự xen kẽ, sự luôn phiên ~ of beds sự xen kẽ các lớp ~ of generation sự xen kẽ thế hệ

intercalation

sự xen kẽ; sự đi kèm; bao thể; lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interlacing

sự xen kẽ, kỹ thuật xen kẽ

alternation

sự luân phiên; sự xen kẽ; nửa chu kỳ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alternieren /nt/CT_MÁY/

[EN] alternation

[VI] sự luân phiên, sự xen kẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interleaving /toán & tin/

sự xen kẽ

 alternation /toán & tin/

sự xen kẽ

 intercalation /toán & tin/

sự xen kẽ

 interdigitation /toán & tin/

sự xen kẽ

 interfingering /toán & tin/

sự xen kẽ

 alternation, intercalation, interdigitation, interfingering, interleaving

sự xen kẽ