TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi kèm

sự đi kèm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xen kẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa tiễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháp tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đi kèm

 intercalation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intercalation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự đi kèm

Begleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie bat um seine Begleitung

nàng đề nghị anh đi cùng-, er kam in Begleitung eines Mädchens: hắn đến cùng với một cô gái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begleitung /die; -, -en/

sự đi theo; sự đi kèm; sự đi cùng; sự đưa tiễn; sự tháp tùng;

nàng đề nghị anh đi cùng-, er kam in Begleitung eines Mädchens: hắn đến cùng với một cô gái. : sie bat um seine Begleitung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gore

sự xen kẽ, sự đi kèm, bao thể

intercalation

sự xen kẽ; sự đi kèm; bao thể; lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercalation /hóa học & vật liệu/

sự đi kèm

 intercalation /y học/

sự đi kèm