intercalation
lớn kẹp
intercalation /hóa học & vật liệu/
sự đi kèm
intercalation /y học/
sự đi kèm
intercalation /toán & tin/
sự xen kẽ
stone band, intercalation
lớp kẹp đá
intercalation, interstrafication, interstratification, seam, shed
vỉa kẹp
alternation, intercalation, interdigitation, interfingering, interleaving
sự xen kẽ