Việt
Mũi đảo
Anh
pier head
round head
cellular piling
pierhead
rounded corner
Nose of island
gore
Đức
Molenkopf
Zellenspundwand
Ecke der Schleuseneinfahrt
Pháp
musoir
Nez
têle d'ilôt
Phare construit sur le musoir d’un môle-abri
Đèn pha dưọc xây dựng trên dầu con dê chắn sông.
Nez,têle d'ilôt,musoir
[EN] Nose of island; gore [USA][hình 2]
[VI] Mũi đảo
[FR] Nez; têle d' ilôt; musoir
[VI] Bộ phận bắt đầu của đảo, dễ bị xe đâm vào nên có các quy định riêng về chỗ lùi, kẻ vẽ...
musoir /TECH,BUILDING/
[DE] Molenkopf
[EN] pier head; round head
[FR] musoir
[DE] Zellenspundwand
[EN] cellular piling
[DE] Ecke der Schleuseneinfahrt
[EN] pierhead; rounded corner
musoir [myzwaR] n. m. Kï Đầu kề, đầu đê. Phare construit sur le musoir d’un môle-abri: Đèn pha dưọc xây dựng trên dầu con dê chắn sông.