TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

musoir

Mũi đảo

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

musoir

pier head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellular piling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pierhead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rounded corner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nose of island

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gore

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

musoir

Molenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellenspundwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ecke der Schleuseneinfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

musoir

musoir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nez

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

têle d'ilôt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Phare construit sur le musoir d’un môle-abri

Đèn pha dưọc xây dựng trên dầu con dê chắn sông.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nez,têle d'ilôt,musoir

[EN] Nose of island; gore [USA][hình 2]

[VI] Mũi đảo

[FR] Nez; têle d' ilôt; musoir

[VI] Bộ phận bắt đầu của đảo, dễ bị xe đâm vào nên có các quy định riêng về chỗ lùi, kẻ vẽ...

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

musoir /TECH,BUILDING/

[DE] Molenkopf

[EN] pier head; round head

[FR] musoir

musoir

[DE] Zellenspundwand

[EN] cellular piling

[FR] musoir

musoir

[DE] Ecke der Schleuseneinfahrt

[EN] pierhead; rounded corner

[FR] musoir

musoir

[DE] Molenkopf

[EN] pier head; round head

[FR] musoir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

musoir

musoir [myzwaR] n. m. Kï Đầu kề, đầu đê. Phare construit sur le musoir d’un môle-abri: Đèn pha dưọc xây dựng trên dầu con dê chắn sông.