TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pier head

đầu đê chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu trụ cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pier head

pier head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 piercehead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submerged breakwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave wash levee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pier head

Molenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pier head

musoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pier head,round head /TECH,BUILDING/

[DE] Molenkopf

[EN] pier head; round head

[FR] musoir

pier head,round head

[DE] Molenkopf

[EN] pier head; round head

[FR] musoir

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pier head

đầu đê chắn sóng

pier head

đầu trụ

pier head

đầu trụ cầu

pier head, piercehead

đầu trụ cầu

pier head, sea wall, submerged breakwater, wave trap, wave wash levee

đầu đê chắn sóng

Một loạt đê chắn sóng thiết kế nhằm giảm lực của sóng tác động vào hải cảng.

A series of small breakwaters designed to break the force of ocean waves entering a harbor.