TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

round head

ụ tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu bán nguyệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu nửa tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

round head

round head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cup head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pier head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

round head

Rundkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbrundkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

round head

tête ronde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

musoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round head

[DE] Rundkopf

[EN] round head

[FR] tête ronde

pier head,round head /TECH,BUILDING/

[DE] Molenkopf

[EN] pier head; round head

[FR] musoir

pier head,round head

[DE] Molenkopf

[EN] pier head; round head

[FR] musoir

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

round head

đầu tròn. Chỉ đầu của một chi tiết ghép nối; ví dụ bulông đầu tròn, đinh tán đầu tròn...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round head

ụ tròn

round head

mũ tròn (đinh)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundkopf /m/CT_MÁY/

[EN] round head

[VI] ụ tròn

Halbrundkopf /m/CT_MÁY/

[EN] cup head, round head

[VI] đầu bán nguyệt, đầu nửa tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

round head

đầu (nửa) tròn (bulông, vít)