TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wave trap

cánh cửa xi phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu đê chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wave trap

 wave trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pier head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submerged breakwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave wash levee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave trap /cơ khí & công trình/

cánh cửa xi phông

 wave trap

đê chắn sóng

 wave trap /điện/

bẫy sóng

Một loại mạch lọc loại sóng ở tần số nhất định.

 wave trap

cánh cửa xi phông

pier head, sea wall, submerged breakwater, wave trap, wave wash levee

đầu đê chắn sóng

Một loạt đê chắn sóng thiết kế nhằm giảm lực của sóng tác động vào hải cảng.

A series of small breakwaters designed to break the force of ocean waves entering a harbor.