TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẫy sóng

bẫy sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bẫy sóng

wave trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bẫy sóng

Sperrkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave trap

bẫy sóng

trap

bẫy sóng (ăng ten)

 wave trap /điện/

bẫy sóng

Một loại mạch lọc loại sóng ở tần số nhất định.

 trap /điện/

bẫy sóng (ăng ten)

 trap

bẫy sóng (ăng ten)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrkreis /m/VT&RĐ/

[EN] trap

[VI] bẫy sóng (anten)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave trap

bẫy sóng