TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wave trap

bẫy sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh cửa xi phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wave trap

wave trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wave trap

Beruhigungsbecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wellenbrechendes Becken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wave trap

brise-lames

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre d'épanouissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wave trap

[DE] Beruhigungsbecken; wellenbrechendes Becken

[EN] wave trap

[FR] brise-lames; chambre d' épanouissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave trap

đê chắn sóng

wave trap

cánh cửa xi phông

wave trap

bẫy sóng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

wave trap

bẫy sóng Mạch cộng hưởng nối với hệ anten của máy thu đề triệt các tín hiệu ở một tần số riêng như tín hiệu của một đài đia phương manh vốn gây nhiễu cho thu những đàl khác. Còn gọi là trap.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave trap

bẫy sóng