Hafendamm /m/VT_THUỶ/
[EN] mole
[VI] đê, đê chắn sóng
Mole /f/XD/
[EN] breakwater, pier
[VI] đê, đê chắn sóng
Mole /f/VT_THUỶ/
[EN] jetty, mole, pier
[VI] đê chắn sóng, đê (cảng)
Wellenbrecher /m/XD, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] breakwater
[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng
Hafendamm /m/XD/
[EN] breakwater
[VI] kè chắn sóng, đê chắn sóng
Pfeilerkopf /m/XD/
[EN] cutwater
[VI] đê cắt sóng, đê chắn sóng (cầu)
Buhne /f/KTC_NƯỚC/
[EN] breakwater, groin (Mỹ), groyne (Anh)
[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng