Việt
ke
bến cảng nhỏ
bển tàu
cầu tàu
đê
đê chắn sóng
bén tàu.
giun làm mồi câu
Anh
jetty
pier
quay
Đức
Pier
Pháp
traverse
Pier /der; -[e]s, -e (nordd.)/
giun làm mồi câu (Köderwurm);
Pier /m -s, -e u -s (hàng hải)/
đê, đê chắn sóng, bén tàu.
Pier /m/VT_THUỶ/
[EN] quay
[VI] ke, bến cảng nhỏ
[EN] pier
[VI] bển tàu, cầu tàu (cảng)
[DE] Pier
[EN] jetty; pier
[FR] traverse