TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mol

mol

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tử gam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng lượng phân tử gam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đê chắn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân tử gam thể tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mol

molar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mole

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gram molecular

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gram molecular weight

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 mole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gram-molecule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gram molecule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mol

mol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

molal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffmengenbezogene (molare) Masse in g/mol

Khối lượng mol [g/mol]

Molalität in mol/kg Masse in kg

Nồng độ mol [mol/kg]

Molalität b in mol/kg

Nồng độ mol b [mol/kg]

Eintrittsbeladung (Stoffmengenverhältnis) des Trägergases in mol/mol (mol Adsorptiv/mol Trägergas)

Tỷ lệ mol đầu vào chất được hấp phụ/khí tải [mol/mol]

Austrittsbeladung (Stoffmengenverhältnis) des Trägergases in mol/mol (mol Adsorptiv/mol Trägergas)

Tỷ lệ mol đầu ra chất được hấp phụ/khí tải [mol/mol]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

molar

mol, phân tử gam thể tích (thuộc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mol /[mo:l], das; -s, -e [Kurzf. von Moleku largewicht] (Chemie)/

phân tử gam; mol;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mol

mol, phân tử gam

mol

mol, phân tử gam, đê, đê chắn sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mol /v_tắt (Mole)/HOÁ, PTN, V_LÝ/

[EN] mol (mole)

[VI] (thuộc) mol

molal /adj/HOÁ/

[EN] molal

[VI] mol

Mole /f/HOÁ/

[EN]

[VI] mol

Mole /f/Đ_LƯỜNG/

[EN]

[VI] mol

Mole /f/V_LÝ (mol)/

[EN] mole (mol)

[VI] mol

Mol /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] gram molecule

[VI] mol, phân tử gam

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Molar

mol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mole /hóa học & vật liệu/

mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)

 molal, molar

mol

 mole

mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)

 mole /y học/

mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)

 gram-molecule

phân tử gam, mol

 gram-molecule /hóa học & vật liệu/

phân tử gam, mol

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

mol /n/THERMAL-PHYSICS/

mole

mol (đơn vị lượng chất)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

molar

mol

gram molecular

(thuộc) phân tử gam, mol

gram molecular weight

trọng lượng phân tử gam, mol