TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mol

mol

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tử mol

 
Tự điển Dầu Khí

số phân tử gam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tử gam

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đê chắn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng thí nghiệm trên quỹ đạo có người

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mol

mol

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manned orbiting laboratory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mol

mol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bemanntes Orbitallabor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mol /v_tắt (Mole)/HOÁ, PTN, V_LÝ/

[EN] mol (mole)

[VI] (thuộc) mol

bemanntes Orbitallabor /nt/DHV_TRỤ/

[EN] MOL, manned orbiting laboratory

[VI] phòng thí nghiệm trên quỹ đạo có người

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mol

mol, phân tử gam

mol

mol, phân tử gam, đê, đê chắn sóng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mol

số phân tử gam

Tự điển Dầu Khí

mol

o   phân tử mol