Việt
phân tử gam
mol
mol.
Anh
mole
gram molecule
Đức
Mol
Pháp
Eintrittsbeladung (Stoffmengenverhältnis) des Trägergases in mol/mol (mol Adsorptiv/mol Trägergas)
Tỷ lệ mol đầu vào chất được hấp phụ/khí tải [mol/mol]
Austrittsbeladung (Stoffmengenverhältnis) des Trägergases in mol/mol (mol Adsorptiv/mol Trägergas)
Tỷ lệ mol đầu ra chất được hấp phụ/khí tải [mol/mol]
Stoffmenge in mol
Lượng chất tính bằng [mol]
Aktivität in mol/L
Hoạt độ điện ly [mol/L]
Stoffmengenstrom in mol/s
Lưu lượng chất [mol/s]
Mol /[mo:l], das; -s, -e [Kurzf. von Moleku largewicht] (Chemie)/
phân tử gam; mol;
Mol /n -s, -e/
phân tử gam, mol.
Mol /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] gram molecule
[VI] mol, phân tử gam
mol /v_tắt (Mole)/HOÁ, PTN, V_LÝ/
[EN] mol (mole)
[VI] (thuộc) mol
mol /INDUSTRY-CHEM/
[DE] mol
[EN] mole
[FR] mole