TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mole

mol

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mole

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phân tử gam

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

đê chắn sóng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đào

 
Tự điển Dầu Khí

khoét

 
Tự điển Dầu Khí

1.đê chắn sóng 2.phân tử gam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nốt ruồi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

. phân tử gam

 
Từ điển toán học Anh-Việt

môn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống tiêu nước kiểu hang chuột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mole

Mole

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

jetty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mole ball

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakwater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tunnel-boring machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tunnelling machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sea-embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sea-wall breakwater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mole :

Mole :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

mole

Maulwurf

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mol

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

europaeischer Maulwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maulwurfkugel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streckenvortriebsmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tunnelfräse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tunnelvortriebsmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolierte Mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parallel zur Kueste angelegte Mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hafendamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maidwurf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mole :

Maulwurf :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mole :

Môle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
mole

mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taupe commune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obus draineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tunnelier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digue parallèle à la côte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

mole

A measure of the amount of a particular molecule such that 1 mole = 6.023 × 1023 molecules (Avagadro' s number). One mole of a substance has a weight, in grams, that is equal to its molecular weight.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hafendamm /m/VT_THUỶ/

[EN] mole

[VI] đê, đê chắn sóng

Maidwurf /m/KTC_NƯỚC/

[EN] mole

[VI] ống tiêu nước kiểu hang chuột

Mole /f/V_LÝ (mol)/

[EN] mole (mol)

[VI] mol

Mole /f/VT_THUỶ/

[EN] jetty, mole, pier

[VI] đê chắn sóng, đê (cảng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mole /INDUSTRY-CHEM/

[DE] mol

[EN] mole

[FR] mole

mole /ENVIR/

[DE] europaeischer Maulwurf

[EN] mole

[FR] taupe commune

mole,mole ball

[DE] Maulwurf; Maulwurfkugel

[EN] mole; mole ball

[FR] obus; obus draineur

mole,mole ball /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Maulwurf; Maulwurfkugel

[EN] mole; mole ball

[FR] obus; obus draineur

breakwater,jetty,mole,pier

[DE] Mole

[EN] breakwater; jetty; mole; pier

[FR] digue

mole,tunnel-boring machine,tunnelling machine

[DE] Streckenvortriebsmaschine; Tunnelfräse; Tunnelvortriebsmaschine

[EN] mole; tunnel-boring machine; tunnelling machine

[FR] taupe; tunnelier

dyke,mole,sea-embankment,sea-wall breakwater

[DE] isolierte Mole; parallel zur Kueste angelegte Mole

[EN] dyke; mole; sea-embankment; sea-wall breakwater

[FR] digue parallèle à la côte

Từ điển toán học Anh-Việt

mole

. phân tử gam, môn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOLE

mol Lượng của một chất mà khối lượng bàng gam của nó co' trị sổ bằng phân tử lượng của chất đó. Viết tắt là mol. Cùng nghỉa với phân tử gam, nay đã được thay thế trong hệ SI.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mole

Nốt ruồi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mole

Mole

Mole

Mole

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Mole /HÓA HỌC/

Mole

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mole

1.đê chắn sóng 2.phân tử gam

Tự điển Dầu Khí

mole

[moul]

  • danh từ

    o   mol, phân tử gam

    Đơn vị thuộc hệ quốc tế (SI) đo lượng chất Một mol là một khối lượng hoá chất có chứa 6, 022 x 10ex23 phân tử.

    o   đê chắn sóng

  • động từ

    o   đào, khoét

    §   dyke mole : đê chắn sóng (kiểu tường)

    §   jet mole : phương pháp rửa đường ống dẫn dầu bằng phun tia cực mạnh)

    §   mole fraction : phần mol

    §   mole per cubic meter : mol trên mét khối

    §   mole percent : phần trăm mol

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Mole

    Mole

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    mole

    Mol

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    mole /n/THERMAL-PHYSICS/

    mole

    mol (đơn vị lượng chất)

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Mole

    [DE] Maulwurf

    [EN] Mole

    [VI] phân tử gam

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Mole :

    [EN] Mole :

    [FR] Môle :

    [DE] Maulwurf :

    [VI] nốt ruồi.