TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn

môn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. phân tử gam

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỷ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

môn

doors of deliverance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mole

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

môn

Disziplin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fachgebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fachrichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

môn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie geht zu einer Abschiedsfeier ins Gymnasium, beginnt Geschichte zu unterrichten.

Bà đến trường trung học dự lễ bế giảng, bắt đầu giảng dạy môn lịch sử.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She goes to a retirement party at the gymnasium, begins teaching history.

Bà đến trường trung học dự lễ bế giảng, bắt đầu giảng dạy môn lịch sử.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schleifscheiben dürfen nur von qualifizierten Personen aufgespannt werden (Klangprobe)

:: Chỉ có thợ chuyên môn mới được quyển lắp đĩa mài (Thử âm thanh)

Der Fachmann spricht von Pastenreifung bzw. Pasteneindickung.

Thuật ngữ chuyên môn gọi là quá trình chín hay quá trình hóa sệt bột nhão.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kompetenz des Autohauses

Chuyên môn của doanh nghiệp ô tô

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disziplin /f/

1. kỷ luật; die - befolgen tuân theo kỷ luật; zur Disziplin ánhalten đưa vào kỷ luật; 2. môn, môn học; môn thể thao

Từ điển toán học Anh-Việt

mole

. phân tử gam, môn

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

môn

doors of deliverance

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

môn

1) Fach n, Fachgebiet n, Fachrichtung f, Disziplin f; môn hóa học chemische Disziplin f; môn toán mathematische Disziplin f;

2) (tön) Sekte;

3) (gia dinh) Familie f, Haus n, Hof m; d' öng môn Mitschüler m;

4) (cửa) Tür f; ải môn Grenzpunkt m, Grenzposten m; sa môn (Phật) Buddhist m; khải hoàn môn Triumphbogen m môn bài Gewerbeschein m