TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maulwurf

phân tử gam

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-würfe chuột chũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lông chuột chũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bì lê thử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chuột chũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệp viên sống ở dưới hang một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

maulwurf

Mole

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mole ball

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maulwurf :

Mole :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

maulwurf

Maulwurf

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maulwurfkugel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maulwurf :

Maulwurf :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

maulwurf :

Môle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
maulwurf

obus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obus draineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maulwurf,Maulwurfkugel

[DE] Maulwurf; Maulwurfkugel

[EN] mole; mole ball

[FR] obus; obus draineur

Maulwurf,Maulwurfkugel /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Maulwurf; Maulwurfkugel

[EN] mole; mole ball

[FR] obus; obus draineur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maulwurf /der/

con chuột chũi;

Maulwurf /der/

(Jargon) người do thám; điệp viên sống ở dưới hang một thời gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maulwurf /m/

1. -(e)s, -würfe [con] chuột chũi, lê thử (Talpa europaea L.); 2. -(e)s, bộ lông chuột chũi, bì lê thử.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Maulwurf

[DE] Maulwurf

[EN] Mole

[VI] phân tử gam

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Maulwurf :

[EN] Mole :

[FR] Môle :

[DE] Maulwurf :

[VI] nốt ruồi.