Việt
-s
-würfe chuột chũi
lê thử
bộ lông chuột chũi
bì lê thử.
Đức
Maulwurf
Maulwurf /m/
1. -(e)s, -würfe [con] chuột chũi, lê thử (Talpa europaea L.); 2. -(e)s, bộ lông chuột chũi, bì lê thử.