Việt
đê
đê chắn sóng
mol
đập chắn sóng .
đập chắn sóng
thai trứng
Anh
breakwater
jetty
mole
pier
Đức
Mole
Pháp
digue
Mole /['mo:lo], die; -, -n/
đập chắn sóng (Hafenmole);
Mole /die; -, -n (Med.)/
thai trứng;
Mole /f =, -n/
cái] đập chắn sóng (ỏ sông).
Mole /f/XD/
[EN] breakwater, pier
[VI] đê, đê chắn sóng
Mole /f/HOÁ/
[EN]
[VI] mol
Mole /f/Đ_LƯỜNG/
Mole /f/V_LÝ (mol)/
[EN] mole (mol)
Mole /f/VT_THUỶ/
[EN] jetty, mole, pier
[VI] đê chắn sóng, đê (cảng)
[DE] Mole
[EN] breakwater; jetty; mole; pier
[FR] digue