TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mole

mol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tử gam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nốt ruồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê bao chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến khai đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu tàu trang bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mole

 mole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lentigo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excavation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submerged jetty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parapet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gram molecule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grammol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lasher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fitting-out berth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lauding stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quay pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mole /hóa học & vật liệu/

mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)

 mole /điện/

phân tử gam

 mole /điện lạnh/

nốt ruồi

 mole

đê (cảng_)

 mole /giao thông & vận tải/

đê (cảng_)

 mole

đê bao chắn sóng

 mole /xây dựng/

đê bao chắn sóng

1. đập chắn sóng lớn hoặc cơ sở vật chất để đưa tàu vào bến, thường được xây bằng đá và chạy từ bờ ăn sâu vào nước. 2. khu vực bao quanh hoặc được bảo vệ bởi công trình trên. ( Tiếng Latinh của đập).

1. a massive breakwater or berthing facility, usually built of stone and extending from the shore to deep water.a massive breakwater or berthing facility, usually built of stone and extending from the shore to deep water.2. the area enclosed or protected by such a structure. (From Latin for dam.)the area enclosed or protected by such a structure. (From Latin for dam.).

 mole

đê chắn sóng

 mole

mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)

 mole /y học/

mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)

 mole /y học/

nốt ruồi

 lentigo, mole /y học/

nốt ruồi

excavation line, mole, run out

tuyến khai đào

submerged jetty, mole, parapet, pier

đê chắn sóng thấp

 gram molecule, grammol, mol, mole

phân tử gam

knock, lasher, mole, pound, press in, pulsate

đập búa

fitting-out berth, lauding stage, mole, quay pier, shelter, staging, pier /xây dựng/

cầu tàu trang bị

Công trình xây dựng trên các trụ ăn ra trên mặt nước, được dùng làm bến neo đậu tàu.

A structure constructed on posts extending out over the water; used as a landing place for ships.