shelter
lều tạm
shelter
lều, nhà tạm
shelter
nhà tầng hầm
shelter /giao thông & vận tải/
nha chờ
shelter /xây dựng/
nhà chờ xe (điện, bus)
shelter /xây dựng/
lều, nhà tạm
shelter /xây dựng/
nhà tầng hầm
shelter
nơi ẩn
shelter /hóa học & vật liệu/
nơi ẩn
shelter /giao thông & vận tải/
tìm chỗ che chở
shelter /giao thông & vận tải/
tìm chỗ trú
shelter /xây dựng/
hầm trú
shelter
chỗ neo tàu
shelter
che chở
shelter /giao thông & vận tải/
chỗ che
shelter /xây dựng/
chỗ neo tàu
shelter
sự che đậy
shelter
ổ hang
shelter /giao thông & vận tải/
chắn che
shelter /giao thông & vận tải/
che chở
shed, shelter
xếp dưới mái che
overlap, shelter /xây dựng/
sự che đậy
covering capacity, shelter
che kín
overlap, pavilion, shelter
lều tạm