TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà tạm

nhà tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhà tạm

 auxiliary building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temporary building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temporary building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sacrament house

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacrament house

nhà tạm (hình tháp ở Đức ngày xưa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary building, temporary building /xây dựng/

nhà tạm

temporary building

nhà tạm

 shelter

lều, nhà tạm

 shelter /xây dựng/

lều, nhà tạm